triggered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatriggered
Chia động từ
sửatrigger
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trigger | |||||
Phân từ hiện tại | triggering | |||||
Phân từ quá khứ | triggered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trigger | trigger hoặc triggerest¹ | triggers hoặc triggereth¹ | trigger | trigger | trigger |
Quá khứ | triggered | triggered hoặc triggeredst¹ | triggered | triggered | triggered | triggered |
Tương lai | will/shall² trigger | will/shall trigger hoặc wilt/shalt¹ trigger | will/shall trigger | will/shall trigger | will/shall trigger | will/shall trigger |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trigger | trigger hoặc triggerest¹ | trigger | trigger | trigger | trigger |
Quá khứ | triggered | triggered | triggered | triggered | triggered | triggered |
Tương lai | were to trigger hoặc should trigger | were to trigger hoặc should trigger | were to trigger hoặc should trigger | were to trigger hoặc should trigger | were to trigger hoặc should trigger | were to trigger hoặc should trigger |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trigger | — | let’s trigger | trigger | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.