Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtræʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

trash /ˈtræʃ/

  1. ; mía ((cũng) cane-trash).
  2. Cành cây tỉa bớt.
  3. Vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    that novel is mere trash — cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị
    to talk trash — nói nhăng nói nhít, nói láo lếu
    to write trash — viết láo lếu
  4. Người vô giá trị, đồ cặn bã.

Ngoại động từ

sửa

trash ngoại động từ /ˈtræʃ/

  1. Tỉa, xén (cành, lá).
  2. (Thông tục) Xử tệ, coi như rác.
  3. (thân mật, chủ yếu là Mỹ) Phê phán một cách nặng nề.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa