Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cặn bã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ʔn
˨˩
ɓaʔa
˧˥
ka̰ŋ
˨˨
ɓaː
˧˩˨
kaŋ
˨˩˨
ɓaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kan
˨˨
ɓa̰ː
˩˧
ka̰n
˨˨
ɓaː
˧˩
ka̰n
˨˨
ɓa̰ː
˨˨
Danh từ
sửa
cặn bã
Cái
vô dụng
,
xấu xa
,
thấp hèn
,
đáng
bỏ đi
,
ví như
phần
cặn
và
bã
sau khi đã
chắt
lọc
,
lấy
hết
tinh chất
.
Trừ bỏ
cặn bã
.
Văn chương
cặn bã
.
Phần tử
cặn bã
trong xã hội.
Tham khảo
sửa
"
cặn bã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)