Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθrɑː.tᵊl/

Danh từ

sửa

throttle /ˈθrɑː.tᵊl/

  1. Hầu, họng.
  2. (Kỹ thuật) Van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle-valve).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

throttle ngoại động từ /ˈθrɑː.tᵊl/

  1. Bóp cổ, bóp hầu.
  2. Bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp.
    the tyrant throttled freedom — tên bạo chúa bóp nghẹt tự đo
  3. (Kỹ thuật) Tiết lưu.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa