Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθrɑː.tᵊl.ˈvælv/

Danh từ

sửa

throttle-valve /ˈθrɑː.tᵊl.ˈvælv/

  1. (Kỹ thuật) Van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle).

Tham khảo

sửa