Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giảm tốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːm
˧˩˧
təwk
˧˥
jaːm
˧˩˨
tə̰wk
˩˧
jaːm
˨˩˦
təwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːm
˧˩
təwk
˩˩
ɟa̰ːʔm
˧˩
tə̰wk
˩˧
Động từ
sửa
giảm tốc
(
Khẩu ngữ
)
Giảm
tốc độ
(nói tắt).
Chiếc xe
giảm tốc
đột ngột.
Trái nghĩa
sửa
tăng tốc
Tham khảo
sửa
Giảm tốc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam