Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiết lưu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiət
˧˥
liw
˧˧
tiə̰k
˩˧
lɨw
˧˥
tiək
˧˥
lɨw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiət
˩˩
lɨw
˧˥
tiə̰t
˩˧
lɨw
˧˥˧
Động từ
sửa
Hoạt động điều chỉnh
dòng khí
hoặc các dòng
nhiên liệu
khác vào một
hệ thống
động cơ
.
Van
tiết lưu
điều hoà.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
throttle