Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsəs.ˌpɛkt/

Tính từ sửa

suspect (so sánh hơn more suspect, so sánh nhất most suspect) /ˈsəs.ˌpɛkt/

  1. Đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi.

Danh từ sửa

suspect (số nhiều suspects) /ˈsəs.ˌpɛkt/

  1. Người khả nghi; người bị tình nghi, nghi can, nghi phạm.

Ngoại động từ sửa

suspect ngoại động từ /ˈsəs.ˌpɛkt/

  1. Nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi.
    to suspect danger — ngờ có nguy hiểm
    to suspect somebody of a crime — nghi người nào phạm tội
    to suspect the authenticity of the evidence — hoài nghi tính xác thực của chứng cớ

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực suspect
/sys.pɛ/
suspects
/sys.pɛ/
Giống cái suspecte
/sys.pɛkt/
suspectes
/sys.pɛkt/

suspect /sys.pɛ/

  1. Đáng ngờ, khả nghi.
    Attitude suspecte — thái độ đáng ngờ
    Individu suspect — người khả nghi
  2. Bị nghi .
    Suspect de partialité — bị nghi là thiên vị

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
suspect
/sys.pɛ/
suspects
/sys.pɛ/

suspect /sys.pɛ/

  1. Kẻ khả nghi; kẻ bị tình nghi.
    Deux suspects ont été arrêtés — hai kẻ khả nghi đã bị bắt

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa