Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 情疑.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tï̤ŋ˨˩ ŋi˧˧tïn˧˧ ŋi˧˥tɨn˨˩ ŋi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˧ ŋi˧˥tïŋ˧˧ ŋi˧˥˧

Động từ

sửa

tình nghi

  1. Ngờđặt vấn đề đối với ngườimình cho là phạm tội.

Tham khảo

sửa