Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tình nghi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
情疑
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tï̤ŋ
˨˩
ŋi
˧˧
tïn
˧˧
ŋi
˧˥
tɨn
˨˩
ŋi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˧˧
ŋi
˧˥
tïŋ
˧˧
ŋi
˧˥˧
Động từ
sửa
tình
nghi
Ngờ
và
đặt
vấn đề
đối với
người
mà
mình
cho là
phạm tội
.
Tham khảo
sửa
"
tình nghi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)