certain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɜː.tən/
Canada | [ˈsɝ.tn̩] |
Tính từ
sửacertain /ˈsɜː.tən/
- Chắc, chắc chắn.
- to be certain of success — chắc chắn là thành công
- there is no certain cure for this disease — bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
- Nào đó.
- a certain Mr. X — một ông X nào đó
- under certain conditions — trong những điều kiện nào đó
- Đôi chút, chút ít.
- to feel a certain reluctance — cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng
Từ dẫn xuất
sửaThành ngữ
sửa- for certain:
- to make certain of: Xem Make
Tham khảo
sửa- "certain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)