suppress
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈprɛs/
Hoa Kỳ | [sə.ˈprɛs] |
Ngoại động từ
sửasuppress ngoại động từ /sə.ˈprɛs/
- Chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn).
- Đàn áp.
- to suppress a rebellion — đàn áp một cuộc nổi loạn
- Bỏ, cấm, cấm hoạt động.
- to suppress a fascist association — cấm một tổ chức phát xít
- Nín, nén, cầm lại.
- to suppress a laugh — nín cười
- Giữ kín; lấp liếm, ỉm đi.
- to suppress evidence — giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ
- to suppress a book — ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sách
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửasuppress
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "suppress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)