Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nin˧˥nḭn˩˧nɨn˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nin˩˩nḭn˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

nín

  1. Im, nén lại.
    Khóc mãi rồi nó cũng nín.
    Nín thở.
  2. Nhịn.
    Nín nhục.

Tham khảo

sửa