Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /səb.ˈsɑɪd/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

subside nội động từ /səb.ˈsɑɪd/

  1. Rút xuống, rút bớt (nước lụt... ).
  2. Lún xuống (nền nhà).
  3. Ngớt, giảm, bớt, lắng đi.
    storm subsides — cơn bão ngớt
    tumult subsides — sự ồn ào lắng dần
  4. Chìm xuống (tàu).
  5. Lắng xuống, đóng cặn.
  6. (Đùa cợt) Ngồi, nằm.
    to subside into an armchair — ngồi sụp xuống ghế bành

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa