subside
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /səb.ˈsɑɪd/
Hoa Kỳ | [səb.ˈsɑɪd] |
Nội động từ
sửasubside nội động từ /səb.ˈsɑɪd/
- Rút xuống, rút bớt (nước lụt... ).
- Lún xuống (nền nhà).
- Ngớt, giảm, bớt, lắng đi.
- storm subsides — cơn bão ngớt
- tumult subsides — sự ồn ào lắng dần
- Chìm xuống (tàu).
- Lắng xuống, đóng cặn.
- (Đùa cợt) Ngồi, nằm.
- to subside into an armchair — ngồi sụp xuống ghế bành
Chia động từ
sửasubside
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to subside | |||||
Phân từ hiện tại | subsiding | |||||
Phân từ quá khứ | subsided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | subside | subside hoặc subsidest¹ | subsides hoặc subsideth¹ | subside | subside | subside |
Quá khứ | subsided | subsided hoặc subsidedst¹ | subsided | subsided | subsided | subsided |
Tương lai | will/shall² subside | will/shall subside hoặc wilt/shalt¹ subside | will/shall subside | will/shall subside | will/shall subside | will/shall subside |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | subside | subside hoặc subsidest¹ | subside | subside | subside | subside |
Quá khứ | subsided | subsided | subsided | subsided | subsided | subsided |
Tương lai | were to subside hoặc should subside | were to subside hoặc should subside | were to subside hoặc should subside | were to subside hoặc should subside | were to subside hoặc should subside | were to subside hoặc should subside |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | subside | — | let’s subside | subside | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "subside", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)