Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

spite /ˈspɑɪt/

  1. Sự giận, sự không bằng lòng.
    to have a spite against someone — giận ai
  2. Sự thù oán; mối hận thù.
    to do something from (in, out of) pure spite — làm việc gì hoàn toàn vì thù hằn

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

spite ngoại động từ /ˈspɑɪt/

  1. Làm khó chịu, làm phiền, trêu tức.
    he did it to spite me — hắn làm như thế để trêu tức tôi

Thành ngữ

sửa
  • to cut off one's nose to spite one's face: Xem Nose

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa