Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

spear /ˈspɪr/

  1. Cái giáo, cái mác, cái thương.
  2. Cái xiên (đâm cá).
  3. (Thơ ca) (như) spearman.

Ngoại động từ

sửa

spear ngoại động từ /ˈspɪr/

  1. Đâm (bằng giáo).
  2. Xiên (cá).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

spear nội động từ /ˈspɪr/

  1. Đâm phập vào (như một ngọn giáo).
  2. Mọc thẳng vút lên.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa