Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɪr.mən/

Danh từ

sửa

spearman /ˈspɪr.mən/

  1. Người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo.

Tham khảo

sửa