Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑːp/

Danh từ

sửa

sop /ˈsɑːp/

  1. Mẩu bánh mì thả vào nước xúp.
    sop in the pan — bánh mì rán
  2. Vật đút lót.
  3. Vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như con gái).

Ngoại động từ

sửa

sop ngoại động từ /ˈsɑːp/

  1. Chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước.
  2. Thấm nước.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

sop nội động từ /ˈsɑːp/

  1. Ướt sũng.
    to be sopping with rain — sũng nước mưa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)