sopping
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑːp.piɳ/
Tính từ
sửasopping (so sánh hơn more sopping, so sánh nhất most sopping)
Từ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửasopping
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sop.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "sopping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)