soil
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɔɪ.əl/
Hoa Kỳ | [ˈsɔɪ.əl] |
Danh từ
sửasoil /ˈsɔɪ.əl/
- Đất.
- alluvial soil — đất phù sa, đất bồi
- one's native soil — nơi quê cha đất tổ
- Vết bẩn, vết nhơ.
- Sự làm nhơ bẩn.
- Rác rưởi.
Ngoại động từ
sửasoil ngoại động từ /ˈsɔɪ.əl/
- Làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn.
- I would not soil my hands with it — (nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay
Chia động từ
sửasoil
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to soil | |||||
Phân từ hiện tại | soiling | |||||
Phân từ quá khứ | soiled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soil | soil hoặc soilest¹ | soils hoặc soileth¹ | soil | soil | soil |
Quá khứ | soiled | soiled hoặc soiledst¹ | soiled | soiled | soiled | soiled |
Tương lai | will/shall² soil | will/shall soil hoặc wilt/shalt¹ soil | will/shall soil | will/shall soil | will/shall soil | will/shall soil |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soil | soil hoặc soilest¹ | soil | soil | soil | soil |
Quá khứ | soiled | soiled | soiled | soiled | soiled | soiled |
Tương lai | were to soil hoặc should soil | were to soil hoặc should soil | were to soil hoặc should soil | were to soil hoặc should soil | were to soil hoặc should soil | were to soil hoặc should soil |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | soil | — | let’s soil | soil | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasoil nội động từ /ˈsɔɪ.əl/
Ngoại động từ
sửasoil ngoại động từ /ˈsɔɪ.əl/
Chia động từ
sửasoil
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to soil | |||||
Phân từ hiện tại | soiling | |||||
Phân từ quá khứ | soiled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soil | soil hoặc soilest¹ | soils hoặc soileth¹ | soil | soil | soil |
Quá khứ | soiled | soiled hoặc soiledst¹ | soiled | soiled | soiled | soiled |
Tương lai | will/shall² soil | will/shall soil hoặc wilt/shalt¹ soil | will/shall soil | will/shall soil | will/shall soil | will/shall soil |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soil | soil hoặc soilest¹ | soil | soil | soil | soil |
Quá khứ | soiled | soiled | soiled | soiled | soiled | soiled |
Tương lai | were to soil hoặc should soil | were to soil hoặc should soil | were to soil hoặc should soil | were to soil hoặc should soil | were to soil hoặc should soil | were to soil hoặc should soil |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | soil | — | let’s soil | soil | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "soil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)