Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soiling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɔɪ.ə.liɳ/
Động từ
sửa
soiling
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
soil
.
Danh từ
sửa
soiling
(
số nhiều
soilings
)
Sự
vấy
bẩn
; làm bẩn.
Từ đảo chữ
sửa
oilings
,
siloing
Tham khảo
sửa
"
soiling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)