Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔɪ.ə.liɳ/

Động từ

sửa

soiling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của soil.

Danh từ

sửa

soiling (số nhiều soilings)

  1. Sự vấy bẩn; làm bẩn.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa