snub
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnəb/
Hoa Kỳ | [ˈsnəb] |
Tính từ
sửasnub /ˈsnəb/
Danh từ
sửasnub /ˈsnəb/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Mũi tẹt và hếch.
- Sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt.
- to suffer a snub — bị chỉnh; bị mất mặt
Ngoại động từ
sửasnub ngoại động từ /ˈsnəb/
Chia động từ
sửasnub
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snub | |||||
Phân từ hiện tại | snubbing | |||||
Phân từ quá khứ | snubbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snub | snub hoặc snubbest¹ | snubs hoặc snubbeth¹ | snub | snub | snub |
Quá khứ | snubbed | snubbed hoặc snubbedst¹ | snubbed | snubbed | snubbed | snubbed |
Tương lai | will/shall² snub | will/shall snub hoặc wilt/shalt¹ snub | will/shall snub | will/shall snub | will/shall snub | will/shall snub |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snub | snub hoặc snubbest¹ | snub | snub | snub | snub |
Quá khứ | snubbed | snubbed | snubbed | snubbed | snubbed | snubbed |
Tương lai | were to snub hoặc should snub | were to snub hoặc should snub | were to snub hoặc should snub | were to snub hoặc should snub | were to snub hoặc should snub | were to snub hoặc should snub |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snub | — | let’s snub | snub | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "snub", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)