Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnɪ.vəl/

Danh từ sửa

snivel /ˈsnɪ.vəl/

  1. Nước mũi; mũi thò lò.
  2. Sự khóc sụt sùi, sự khóc rền rĩ.
  3. Lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa.

Nội động từ sửa

snivel nội động từ /ˈsnɪ.vəl/

  1. Sổ mũi, thò lò mũi.
  2. Chảy nước mắt nước mũi.
  3. Sụt sùi.
  4. Rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa