Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zen˧˧ zḭ˧˩˧ʐen˧˥ ʐi˧˩˨ɹəːŋ˧˧ ɹi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹen˧˥ ɹi˧˩ɹen˧˥˧ ɹḭʔ˧˩

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

rên rỉ

  1. (Láy) Rên âm thầm.
    Đau bụng rên rỉ cả buổi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa