Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̰˧˩˧ muʔuj˧˥ʂo˧˩˨ muj˧˩˨ʂo˨˩˦ muj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˧˩ mṵj˩˧ʂo˧˩ muj˧˩ʂo̰ʔ˧˩ mṵj˨˨

Danh từ

sửa

sổ mũi

  1. Chảy nước mũi ra.
    Trời rét bị sổ mũi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa