Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sổ mũi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
so̰
˧˩˧
muʔuj
˧˥
ʂo
˧˩˨
muj
˧˩˨
ʂo
˨˩˦
muj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂo
˧˩
mṵj
˩˧
ʂo
˧˩
muj
˧˩
ʂo̰ʔ
˧˩
mṵj
˨˨
Danh từ
sửa
sổ mũi
Chảy
nước mũi
ra
.
Trời rét bị
sổ mũi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sổ mũi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)