smartly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsmɑːrt.li/
Phó từ
sửasmartly /ˈsmɑːrt.li/
- Mạnh, ác liệt (về một cú đánh).
- Mạnh, gây gắt (lời phê bình).
- Mau lẹ, nhanh.
- <Mỹ> khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh.
- Nhanh trí; tinh ranh, láu.
- Thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng.
- Diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng.
Tham khảo
sửa- "smartly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)