Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɑː.bɜː/

Danh từ

sửa

slobber /ˈslɑː.bɜː/

  1. Nước dãi.
  2. Chuyện uỷ mị sướt mướt.
  3. Tình cảm uỷ mị.

Nội động từ

sửa

slobber nội động từ /ˈslɑː.bɜː/

  1. Nhỏ dãi, chảy nước dãi.
  2. Thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt.

Ngoại động từ

sửa

slobber ngoại động từ /ˈslɑː.bɜː/

  1. Làm dính nước dãi (vào quần áo).
  2. Làm ẩu; làm vụng về.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa