Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sướt mướt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨət
˧˥
mɨət
˧˥
ʂɨə̰k
˩˧
mɨə̰k
˩˧
ʂɨək
˧˥
mɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨət
˩˩
mɨət
˩˩
ʂɨə̰t
˩˧
mɨə̰t
˩˧
Tính từ
sửa
sướt mướt
Khóc
nhiều
,
nước
mắt
đầm đìa, lâu không dứt.
Làm gì mà khóc
sướt mướt
thế!
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
lachrymose
Tham khảo
sửa
"
sướt mướt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)