Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨət˧˥ mɨət˧˥ʂɨə̰k˩˧ mɨə̰k˩˧ʂɨək˧˥ mɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨət˩˩ mɨət˩˩ʂɨə̰t˩˧ mɨə̰t˩˧

Tính từ

sửa

sướt mướt

  1. Khóc nhiều, nước mắt đầm đìa, lâu không dứt.
    Làm gì mà khóc sướt mướt thế!

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa