Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsleɪv/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

slave /ˈsleɪv/

  1. Người nô lệ (đen & bóng).
    a slave to drink — (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men
  2. Người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa.
  3. Người bỉ ổi.

Nội động từ

sửa

slave nội động từ /ˈsleɪv/

  1. Làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa.
    to slave from dawn until midnight — làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya
    to slave at mathematics — chăm học toán

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực slave
/slav/
slaves
/slav/
Giống cái slave
/slav/
slaves
/slav/

slave /slav/

  1. (Thuộc) Dân tộc Xla-vơ.
    Langues slaves — ngôn ngữ Xla-vơ

Tham khảo

sửa