Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bỉ ổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓḭ
˧˩˧
o̰j
˧˩˧
ɓi
˧˩˨
oj
˧˩˨
ɓi
˨˩˦
oj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓi
˧˩
oj
˧˩
ɓḭʔ
˧˩
o̰ʔj
˧˩
Tính từ
sửa
bỉ ổi
Xấu xa
,
hèn hạ
,
đê tiện
,
đáng khinh
.
Hành động
bỉ ổi
.
Tội ác
bỉ ổi
.
Sự vu khống
bỉ ổi
.