slating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsleɪ.tiɳ/
Danh từ
sửaslating /ˈsleɪ.tiɳ/
Ngoại động từ
sửaslating ngoại động từ (thông tục) /ˈsleɪ.tiɳ/
- Công kích, đả kích.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc.
Chia động từ
sửaslate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slate | |||||
Phân từ hiện tại | slating | |||||
Phân từ quá khứ | slated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slate | slate hoặc slatest¹ | slates hoặc slateth¹ | slate | slate | slate |
Quá khứ | slated | slated hoặc slatedst¹ | slated | slated | slated | slated |
Tương lai | will/shall² slate | will/shall slate hoặc wilt/shalt¹ slate | will/shall slate | will/shall slate | will/shall slate | will/shall slate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slate | slate hoặc slatest¹ | slate | slate | slate | slate |
Quá khứ | slated | slated | slated | slated | slated | slated |
Tương lai | were to slate hoặc should slate | were to slate hoặc should slate | were to slate hoặc should slate | were to slate hoặc should slate | were to slate hoặc should slate | were to slate hoặc should slate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slate | — | let’s slate | slate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "slating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)