Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsleɪ.tiɳ/

Danh từ

sửa

slating /ˈsleɪ.tiɳ/

  1. Sự lợp bằng nói acđoa.
  2. Ngói acđoa (nói chung).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự đề cử.

Ngoại động từ

sửa

slating ngoại động từ (thông tục) /ˈsleɪ.tiɳ/

  1. Công kích, đả kích.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc.


Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)