signal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪɡ.nᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈsɪɡ.nᵊl] |
Danh từ
sửasignal (số nhiều signals) /ˈsɪɡ.nᵊl/
- Dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh.
- signals are made by day with flags and by night with lights — ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn
- to give the signal for advance — ra hiệu tiến lên
- signal of distress — tín hiệu báo lâm nguy
Tính từ
sửasignal ( không so sánh được) /ˈsɪɡ.nᵊl/
- Đáng kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh.
- signal virtue — đạo đức gương mẫu
- signal punishment — sự trừng phạt nghiêm minh
- Dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu.
Ngoại động từ
sửasignal ngoại động từ /ˈsɪɡ.nᵊl/
- Ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tín hiệu.
- to signal to someone to stop — ra hiệu cho ai dừng lại
Chia động từ
sửasignal
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to signal | |||||
Phân từ hiện tại | signalling | |||||
Phân từ quá khứ | signalled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | signal | signal hoặc signallest¹ | signals hoặc signalleth¹ | signal | signal | signal |
Quá khứ | signalled | signalled hoặc signalledst¹ | signalled | signalled | signalled | signalled |
Tương lai | will/shall² signal | will/shall signal hoặc wilt/shalt¹ signal | will/shall signal | will/shall signal | will/shall signal | will/shall signal |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | signal | signal hoặc signallest¹ | signal | signal | signal | signal |
Quá khứ | signalled | signalled | signalled | signalled | signalled | signalled |
Tương lai | were to signal hoặc should signal | were to signal hoặc should signal | were to signal hoặc should signal | were to signal hoặc should signal | were to signal hoặc should signal | were to signal hoặc should signal |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | signal | — | let’s signal | signal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "signal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ɲal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
signal /si.ɲal/ |
signaux /si.ɲɔ/ |
signal gđ /si.ɲal/
- Hiệu, dấu hiệu.
- Donner le signal — ra hiệu, báo hiệu
- Tín hiệu.
- Signal de chemin de fer — tín hiệu đường sắt
- Signal d’entrée — tín hiệu vào (điều khiển học)
Tham khảo
sửa- "signal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)