settlement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛ.tᵊl.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈsɛ.tᵊl.mənt] |
Danh từ
sửasettlement /ˈsɛ.tᵊl.mənt/
- Sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải.
- Sự thanh toán.
- Sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp.
- Sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa.
- (Pháp lý) Sự chuyển gia tài.
- Sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất).
- Nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân.
Tham khảo
sửa- "settlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)