lập nghiệp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lə̰ʔp˨˩ ŋiə̰ʔp˨˩ | lə̰p˨˨ ŋiə̰p˨˨ | ləp˨˩˨ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləp˨˨ ŋiəp˨˨ | lə̰p˨˨ ŋiə̰p˨˨ |
Động từ
sửalập nghiệp
- Gây dựng cơ nghiệp.
- Phong trào thanh niên lập nghiệp
- Tuổi đã tự mình lập nghiệp sinh cơ lập nghiệp (tục ngữ).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lập nghiệp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)