Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gia tài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
家財
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
ta̤ːj
˨˩
jaː
˧˥
taːj
˧˧
jaː
˧˧
taːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
taːj
˧˧
ɟaː
˧˥˧
taːj
˧˧
Danh từ
sửa
gia
tài
Của cải
của
ông cha
để lại.
Anh ta được hưởng một
gia tài
lớn.
Tham khảo
sửa
"
gia tài
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)