Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cải cách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
改革
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːj
˧˩˧
kajk
˧˥
kaːj
˧˩˨
ka̰t
˩˧
kaːj
˨˩˦
kat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːj
˧˩
kajk
˩˩
ka̰ːʔj
˧˩
ka̰jk
˩˧
Động từ
sửa
cải
cách
Sửa đổi
cho
hợp lí
, cho
phù hợp
với
tình hình
mới
.
Cải cách
giáo dục.
Cải cách
tiền tệ.
Tham khảo
sửa
"
cải cách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)