Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lạc nghiệp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
樂業
. Trong đó:
樂
(“lạc”: vui vẻ);
業
(“nghiệp”: làm ăn).
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ːʔk
˨˩
ŋiə̰ʔp
˨˩
la̰ːk
˨˨
ŋiə̰p
˨˨
laːk
˨˩˨
ŋiəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːk
˨˨
ŋiəp
˨˨
la̰ːk
˨˨
ŋiə̰p
˨˨
Tính từ
sửa
lạc nghiệp
Vui vẻ
làm ăn
.
Từ dẫn xuất
sửa
an cư lạc nghiệp