Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛnt.sə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

sensible /ˈsɛnt.sə.bəl/

  1. Có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được.
  2. Dễ nhận thấy.
    a sensible difference — sự khác biệt dễ thấy
  3. cảm giác, cảm thấy, ý thức.
    he is sensible of your kindness — anh ấy biết được lòng tốt của anh
  4. Biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn.
    a sensible compromise — sự nhân nhượng hợp lý
    that is very sensible of him — anh ấy như thế là phải
  5. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Nhạy.
    sensible balance — cân nhạy
  6. (Từ cổ,nghĩa cổ) Dễ cảm động; nhạy cảm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.sibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sensible
/sɑ̃.sibl/
sensibles
/sɑ̃.sibl/
Giống cái sensible
/sɑ̃.sibl/
sensibles
/sɑ̃.sibl/

sensible /sɑ̃.sibl/

  1. cảm giác.
    Les êtres sensibles — những vật có cảm giác
  2. Nhạy cảm.
    Sensible aux railleries — nhạy cảm trước những lời chế giễu
  3. Nhạy.
    Balance sensible — cái cân nhạy
  4. Cảm thấy được; rõ rệt.
  5. (Triết học) (do) cảm tính.
    endroit sensible — (âm nhạc) âm dẫn

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sensible
/sɑ̃.sibl/
sensibles
/sɑ̃.sibl/

sensible gc /sɑ̃.sibl/

  1. (Âm nhạc) Âm dẫn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa