Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

seethe seethed /ˈsið/

  1. Sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động.
    to be seething with hatred — sôi sục căm thù
    enthusiam is seething in brain — niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí
    the country is seething with labour unrest — cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nấu sôi, đun sôi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa