seethe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsið/
Hoa Kỳ | [ˈsið] |
Động từ
sửaseethe seethed /ˈsið/
- Sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động.
- to be seething with hatred — sôi sục căm thù
- enthusiam is seething in brain — niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí
- the country is seething with labour unrest — cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Nấu sôi, đun sôi.
Chia động từ
sửaseethe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to seethe | |||||
Phân từ hiện tại | seething | |||||
Phân từ quá khứ | seethed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | seethe | seethe hoặc seethest¹ | seethes hoặc seetheth¹ | seethe | seethe | seethe |
Quá khứ | seethed | seethed hoặc seethedst¹ | seethed | seethed | seethed | seethed |
Tương lai | will/shall² seethe | will/shall seethe hoặc wilt/shalt¹ seethe | will/shall seethe | will/shall seethe | will/shall seethe | will/shall seethe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | seethe | seethe hoặc seethest¹ | seethe | seethe | seethe | seethe |
Quá khứ | seethed | seethed | seethed | seethed | seethed | seethed |
Tương lai | were to seethe hoặc should seethe | were to seethe hoặc should seethe | were to seethe hoặc should seethe | were to seethe hoặc should seethe | were to seethe hoặc should seethe | were to seethe hoặc should seethe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | seethe | — | let’s seethe | seethe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "seethe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)