Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
soj˧˧ sṵʔk˨˩ʂoj˧˥ ʂṵk˨˨ʂoj˧˧ ʂuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂoj˧˥ ʂuk˨˨ʂoj˧˥ ʂṵk˨˨ʂoj˧˥˧ ʂṵk˨˨

Định nghĩa sửa

sôi sục

  1. 1.

Động từ sửa

sôi sục

  1. Nói nước sôi mạnh. 2. t. Bốc lên rất mạnh.
    Sôi sục căm thù.

Dịch sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa