Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seething
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Anh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈsiː.ðɪŋ/
Vần:
-iːðɪŋ
Động từ
sửa
seething
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
seethe
.
Tính từ
sửa
seething
Nóng
sôi
;
sôi sùng sục
.
Luôn
loay hoay
,
xáo động
.
Tham khảo
sửa
"
seething
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
sheeting