Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsi.ðiɳ/

Động từ sửa

seething

  1. Phân từ hiện tại của seethe

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

seething /ˈsi.ðiɳ/

  1. Nóng sôi; sôi sùng sục.
  2. Luôn loay hoay, xáo động.

Tham khảo sửa