Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskæm.pɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

scamper /ˈskæm.pɜː/

  1. Sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi.
  2. Sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa.
    to take a scamper through Dickens — đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken

Nội động từ

sửa

scamper nội động từ /ˈskæm.pɜː/

  1. Chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng.
    to scamper away (off) — chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
  2. (+ through) Đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa