Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.tʃə.ˌreɪt/

Tính từ

sửa

saturate /ˈsæ.tʃə.ˌreɪt/

  1. No, bão hoà.
  2. (Thơ ca) Thẫm, đẫm, đậm.

Ngoại động từ

sửa

saturate ngoại động từ /ˈsæ.tʃə.ˌreɪt/

  1. Làm no, làm bão hoà.
  2. Tẩm, ngấm, thấm đẫm.
  3. (Quân sự) Ném bomạt, ném bom tập trung.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa