saturating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæ.tʃə.ˌreɪ.tiɳ/
Động từ
sửasaturating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của saturate.
Danh từ
sửasaturating
- Sự làm bão hoà.
Tham khảo
sửa- "saturating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)