Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.tʃə.ˌreɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

saturating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của saturate.

Danh từ

sửa

saturating

  1. Sự làm bão hoà.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa