Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sởn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̰ːn
˧˩˧
ʂəːŋ
˧˩˨
ʂəːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəːn
˧˩
ʂə̰ːʔn
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
闡
:
xển
,
sởn
,
xén
,
xiển
,
xởn
,
xèng
,
siển
,
xẻn
産
:
sản
,
sởn
,
sẵn
產
:
sản
,
sởn
,
sỏn
,
sẵn
𠆍
:
sởn
𤺲
:
sởn
𢺛
:
sởn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
són
sơn
son
sờn
Động từ
sởn
Có
cảm giác
ớn lạnh
hoặc
ghê sợ
.
Lạnh
sởn
gai ốc.
Sợ
sởn
tóc gáy.
Tham khảo
sửa
"
sởn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)