Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nông nghiệp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
nông nghiệp
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nəwŋ
˧˧
ŋiə̰ʔp
˨˩
nəwŋ
˧˥
ŋiə̰p
˨˨
nəwŋ
˧˧
ŋiəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəwŋ
˧˥
ŋiəp
˨˨
nəwŋ
˧˥
ŋiə̰p
˨˨
nəwŋ
˧˥˧
ŋiə̰p
˨˨
Danh từ
sửa
nông nghiệp
Ngành
kinh tế
quốc dân
chuyên
trồng trọt
và
cày cấy
để
cung cấp
thực phẩm
cho
nhân dân
và
nguyên liệu
cho
công nghiệp
.
Bộ
nông nghiệp,
cơ
quan
chính phủ
phụ trách
lãnh
đạo
sản xuất
nông nghiệp.
Ngành
nông nghiệp
tiên tiến.
Bộ
Nông nghiệp
Việt Nam.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nông nghiệp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)