Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
羼
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
羼
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán
sửa
羼
U+7FBC
,
羼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FBC
←
羻
[U+7FBB]
CJK Unified Ideographs
羽
→
[U+7FBD]
Phiên âm Hán-Việt
:
sàn
,
sạn
,
sản
Số nét
:
21
Bộ thủ
:
羊
+
15 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “羊 15” ghi đè từ khóa trước, “工47”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+7FBC
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: chàn
Động từ
sửa
羼
trộn
, trộn lẫn.
羼
入
– trộn vào
nhầm lẫn
,
lẫn lộn
.
Đồng nghĩa
sửa
混合
混杂
Dịch
sửa
trộn
Tiếng Anh
:
mix
trộn
Tiếng Anh
:
confuse