Tiếng Anh sửa

 
runway

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrən.ˌweɪ/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên sửa

Từ runway.

Danh từ sửa

runway (số nhiều runways) /ˈrən.ˌweɪ/

  1. Đường băng (ở sân bay).
  2. Lối dẫn vật nuôi đi uống nước.
  3. Đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...).
  4. Cầu tàu.
  5. Lòng sông.
  6. Bệ hẹp kéo dài từ sân khấu, để các siêu người mẫu đi bộ trên trong chương trình mốt.

Đồng nghĩa sửa

đường băng
bệ hẹp

Tham khảo sửa