Tiếng Anh

sửa
 
catwalk

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæt.ˌwɔk/

Danh từ

sửa

catwalk /ˈkæt.ˌwɔk/

  1. Lối đi hẹp.
  2. Lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa... ).
  3. Sàn diễn thời trang

Tham khảo

sửa