rude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈruːd/
Hoa Kỳ | [ˈruːd] |
Tính từ
sửarude /ˈruːd/
- Khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ.
- a rude reply — một câu trả lời bất lịch sự
- to be rude to somebody — thô lỗ đối với ai
- Thô sơ.
- cotton in its rude state — bông chưa chế biến
- Man rợ, không văn minh.
- in a rude state of civilization — trong trạng thái man rợ
- Mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột.
- a rude shock — cái va mạnh đột ngột
- a rude awakening — sự thức tỉnh đột ngột
- Tráng kiện, khoẻ mạnh.
- an old man in rude health — một ông cụ già tráng kiện
Tham khảo
sửa- "rude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁyd/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rude /ʁyd/ |
rudes /ʁyd/ |
Giống cái | rude /ʁyd/ |
rudes /ʁyd/ |
rude /ʁyd/
- Xù xì, gồ ghề.
- Peau rude — da xù xì
- Chemin rude — đường gồ ghề
- Gia giết, gay go, khó khăn; nặng nhọc.
- Saison rude — mùa rét gia giết
- Les temps sont rudes — thời buổi khó khăn
- Un rude métier — nghề nặng nhọc
- Chát xít.
- Vin rude — rượu chát xít
- Chối tai.
- Voix rude — giọng chối tai
- Nghiêm khắc.
- Un maître rude — ông thầy nghiêm khắc
- Thô lỗ (người).
- (Thân mật) Đáng gườm; ghê gớm.
- Un rude adversaire — một địch thủ đáng gườm
- Une rude tentation — một sự cám dỗ ghê gớm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)