Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

rude /ˈruːd/

  1. Khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ.
    a rude reply — một câu trả lời bất lịch sự
    to be rude to somebody — thô lỗ đối với ai
  2. Thô sơ.
    cotton in its rude state — bông chưa chế biến
  3. Man rợ, không văn minh.
    in a rude state of civilization — trong trạng thái man rợ
  4. Mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột.
    a rude shock — cái va mạnh đột ngột
    a rude awakening — sự thức tỉnh đột ngột
  5. Tráng kiện, khoẻ mạnh.
    an old man in rude health — một ông cụ già tráng kiện

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rude
/ʁyd/
rudes
/ʁyd/
Giống cái rude
/ʁyd/
rudes
/ʁyd/

rude /ʁyd/

  1. , gồ ghề.
    Peau rude — da xù xì
    Chemin rude — đường gồ ghề
  2. Gia giết, gay go, khó khăn; nặng nhọc.
    Saison rude — mùa rét gia giết
    Les temps sont rudes — thời buổi khó khăn
    Un rude métier — nghề nặng nhọc
  3. Chát xít.
    Vin rude — rượu chát xít
  4. Chối tai.
    Voix rude — giọng chối tai
  5. Nghiêm khắc.
    Un maître rude — ông thầy nghiêm khắc
  6. Thô lỗ (người).
  7. (Thân mật) Đáng gườm; ghê gớm.
    Un rude adversaire — một địch thủ đáng gườm
    Une rude tentation — một sự cám dỗ ghê gớm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa