Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thô sơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
粗疏
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰo
˧˧
səː
˧˧
tʰo
˧˥
ʂəː
˧˥
tʰo
˧˧
ʂəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰo
˧˥
ʂəː
˧˥
tʰo
˧˥˧
ʂəː
˧˥˧
Tính từ
sửa
thô
sơ
Đơn giản
,
sơ sài
, chưa được
nâng cao
về
mặt
kĩ thuật
.
Vũ khí
thô sơ
.
Phương tiện vận tải
thô sơ
.
Tham khảo
sửa
"
thô sơ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)